Warning: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in ..../includes/class_bootstrap.php(430) : eval()'d code on line 456
Các anh/chị cho em hỏi :
Results 1 to 9 of 9

Thread: Các anh/chị cho em hỏi :

  1. #1
    i'mmine
    Guest

    Question Các anh/chị cho em hỏi :

    Từ "xuống cấp" tiếng Anh là gì ạ? ví dụ như "nhà xuống cấp", "đường xuống cấp" chẳng hạn!

  2. #2
    Senior Member dethuong_x0x's Avatar
    Join Date
    Aug 2007
    Posts
    1,762

    Default

    Quote Originally Posted by i'mmine View Post
    Từ "xuống cấp" tiếng Anh là gì ạ? ví dụ như "nhà xuống cấp", "đường xuống cấp" chẳng hạn!
    Tớ nghĩ là " to be downgraded "
    Nhất tự vi sư , bán tự vi sư
    ---
    1st Version:
    Anyone who teaches me one word - even half a word - is still my teacher.
    2nd Version:
    Even he who teaches me the smallest bit can still be called my teacher

    Please correct my grammar as you see fit. Much appreciated!

  3. #3
    i'mmine
    Guest

    Default

    Quote Originally Posted by dethuong_x0x View Post
    Tớ nghĩ là " to be downgraded "
    Em nghĩ "to be downgrated" mang ý nghĩa khác cơ , như "giáng chức" chẳng hạn, ví dụ anh ấy đang ở chức giám đốc, bị giáng cấp xuống làm nhân viên!

    Còn chữ "xuống cấp" mà em muốn hỏi lại không mang ý nghĩa đó! nó mang ý nghĩa thiêng về tính chất hơn!

  4. #4

    Smile

    Quote Originally Posted by i'mmine View Post
    Từ "xuống cấp" tiếng Anh là gì ạ? ví dụ như "nhà xuống cấp", "đường xuống cấp" chẳng hạn!
    bạn ơi, dùng come_down(v)được không nhỉ?
    xuống cấp nếu theo nghĩa tính từ, theo mình dùng substandard

  5. #5
    Senior Member
    Join Date
    Oct 2007
    Posts
    2,278

    Default

    Quote Originally Posted by i'mmine View Post
    Em nghĩ "to be downgrated" mang ý nghĩa khác cơ , như "giáng chức" chẳng hạn, ví dụ anh ấy đang ở chức giám đốc, bị giáng cấp xuống làm nhân viên!

    Còn chữ "xuống cấp" mà em muốn hỏi lại không mang ý nghĩa đó! nó mang ý nghĩa thiêng về tính chất hơn!
    Downgrade là hạ giá trị xuống.

    Demote mới là bị giáng chức, xuống cấp.

    Còn nhà xuống giá thì là drop. House prices dropped in recent months.

  6. #6
    i'mmine
    Guest

    Default

    "Xuống cấp" vẫn chưa thấy anh Paddy ạ!
    Last edited by i'mmine; 03-07-2008 at 11:17 AM.

  7. #7
    Senior Member dethuong_x0x's Avatar
    Join Date
    Aug 2007
    Posts
    1,762

    Default

    Vẫn chưa thấy " xuống cấp " mà ???
    VD: nhà xuống cấp là nhà bị hư hỏng theo thời gian ....
    Nhất tự vi sư , bán tự vi sư
    ---
    1st Version:
    Anyone who teaches me one word - even half a word - is still my teacher.
    2nd Version:
    Even he who teaches me the smallest bit can still be called my teacher

    Please correct my grammar as you see fit. Much appreciated!

  8. #8

    Default

    Quote Originally Posted by dethuong_x0x View Post
    Vẫn chưa thấy " xuống cấp " mà ???
    VD: nhà xuống cấp là nhà bị hư hỏng theo thời gian ....
    Xuống cấp = Degraded

  9. #9
    Member
    Join Date
    Jan 2008
    Location
    suburb of nowhere
    Posts
    61

    Default Xuống cấp

    Quote Originally Posted by i'mmine View Post
    Từ "xuống cấp" tiếng Anh là gì ạ? ví dụ như "nhà xuống cấp", "đường xuống cấp" chẳng hạn!
    Theo tôi dùng:
    "run down"


    Xem nhé:
    Dictionary.com Unabridged (v 1.1)
    - Cite This Source - Share This
    run-down /ˈrʌnˈdaʊn/ Pronunciation Key - Show Spelled Pronunciation[ruhn-doun] Pronunciation Key - Show IPA Pronunciation
    –adjective
    1. fatigued; weary; exhausted.
    2. in a state of poor health: He was in a run-down condition from months of overwork.
    3. in neglected condition; fallen into disrepair: a run-down house.
    4. (of a spring-operated device) not running because it is unwound.


    --------------------------------------------------------------------------------

    [Origin: 1675–85; adj. use of v. phrase run down]


    —Synonyms 3. seedy, tacky, shabby, deteriorated.
    Chuẩn bị học lại Tiếng Anh, và mong muốn học Hán Văn. Nên chăng?

Posting Permissions

  • You may not post new threads
  • You may not post replies
  • You may not post attachments
  • You may not edit your posts
  •