Warning: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in ..../includes/class_bootstrap.php(430) : eval()'d code on line 456
mọi người ơi - Page 2
Page 2 of 2 FirstFirst 12
Results 11 to 17 of 17

Thread: mọi người ơi

  1. #11
    Senior Member
    Join Date
    Oct 2007
    Posts
    2,278

    Default

    Quote Originally Posted by livelong View Post
    good gilr gone bad : không ở trong ngữ cảnh hơi khó dịch, và không đúng ngữ pháp nữa nhưng có thể là "một cô gái tốt bị đối xử tệ"
    I will wash up my hands before I eat" : Tôi sẽ rửa tay trước khi ăn" ( đây là 1 câu ở thì tương lai đơn bình thưòng thôi chứ có văn phạm gì lạ đâu )
    Không có gì, live long hay long live là tên của mình, nghĩa là Thọ
    go bad có nghĩa là trở thành hư, xấu.

    Food went bad = đồ ăn để lâu bị hư.

    Girl went bad = con gái trở thành hư hỏng.

    Good girl gone bad = con gái tốt mà trở thành xấu.

  2. #12
    jesse
    Guest

    Red face cám ơn live long và paddy nha

    vậy là ko ai biết everyone nose là gì à
    Và câu "i will go wash up my hands before i eat" (có thêm từ go trong câu nữa đó

  3. #13
    jesse
    Guest

    Smile nose down là gì vậy bạn

    có ai biết nose down là gì ko

  4. #14
    Senior Member livelong's Avatar
    Join Date
    Sep 2007
    Posts
    245

    Default

    Quote Originally Posted by jesse View Post
    có ai biết nose down là gì ko
    English - Vietnamese dictionary
    nose

    /nouz/



    danh từ
    mũi (người); mõm (súc vật)
    aquiline nose
    mũi khoằm
    flat nose
    mũi tẹt
    turned up nose
    mũi hếch
    the bridge of the nose
    sống mũi
    to blead at the nose
    chảy máu mũi, đổ máu cam
    khứu giác; sự đánh hơi
    to have a good nose
    thính mũi
    mùi, hương vị
    đầu mũi (của một vật gì)
    IDIOMS
    to bit (snap) someone's nose off
    trả lời một cách sỗ sàng
    to cut off one's nose to spite one's face
    trong cơn bực tức với mình lại tự mình làm hại thân mình
    to follow one's nose
    đi thẳng về phía trước
    chỉ theo linh tính
    to keep someone's nose to the grindstone
    (xem) grindstone
    to lead someone by the nose
    (xem) lead
    to look down one's nose at
    (xem) look
    nose of wax
    người dễ uốn nắn; người bảo sao nghe vậy
    parson's nose; pope's nose
    phao câu (gà...)
    as plain as the nose on one's nose into other people's affairs
    chõ mũi vào việc của người khác
    to pay through the nose
    phải trả một giá cắt cổ
    to put someone's nose out of joint
    choán chỗ ai, hất cẳng ai
    làm cho ai chưng hửng, làm cho ai thất vọng, làm cho ai vỡ mộng
    to speak through one's nose
    nói giọng mũi
    to tell (count) noses
    kiểm diện, đếm số người có mặt
    kiểm phiếu; lấy đa số để quyết định một vấn đề gì
    to turn up one's nose at
    hếch mũi nhại (ai)
    right under one's nose
    ngay ở trước mắt, ngay ở trước mũi mình


    động từ
    ngửi, đánh hơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to nose out
    đánh hơi thấy, khám phá ra
    dính vào, chõ vào, xen vào
    to nose into other people's business
    chõ vào việc của người khác
    to nose about
    lục lọi, sục sạo, thọc mạch
    dí mũi vào, lấy mũi di di (cái gì)
    (nose down) đâm bổ xuống (máy bay)IDIOMS
    to nose one's way
    lấn đường



    By Vdict
    I don't like English, I hate foreign language My English is very "banana" But I must use it So i want to learn English and I can teach Vietnamese for who need it
    my Y!M: chau_truong_sinh

  5. #15
    Senior Member livelong's Avatar
    Join Date
    Sep 2007
    Posts
    245

    Default

    Quote Originally Posted by jesse View Post
    vậy là ko ai biết everyone nose là gì à
    Và câu "i will go wash up my hands before i eat" (có thêm từ go trong câu nữa đó
    Thêm chữ GO thì thêm chữ ĐI
    I don't like English, I hate foreign language My English is very "banana" But I must use it So i want to learn English and I can teach Vietnamese for who need it
    my Y!M: chau_truong_sinh

  6. #16
    Senior Member dethuong_x0x's Avatar
    Join Date
    Aug 2007
    Posts
    1,762

    Default

    Quote Originally Posted by jesse View Post
    vậy là ko ai biết everyone nose là gì à
    Và câu "i will go wash up my hands before i eat" (có thêm từ go trong câu nữa đó
    neu^' them^ "Go" thi` "go washing up...."
    Nhất tự vi sư , bán tự vi sư
    ---
    1st Version:
    Anyone who teaches me one word - even half a word - is still my teacher.
    2nd Version:
    Even he who teaches me the smallest bit can still be called my teacher

    Please correct my grammar as you see fit. Much appreciated!

  7. #17
    Senior Member
    Join Date
    Jul 2007
    Location
    California
    Posts
    1,985

    Default

    Quote Originally Posted by livelong View Post
    English - Vietnamese dictionary
    nose

    /nouz/



    1. to blead at the nose

    IDIOMS
    2. to bit (snap) someone's nose off
    trả lời một cách sỗ sàng
    trong cơn bực tức với mình lại tự mình làm hại thân mình

    By Vdict
    S/B bleed and bite???

Posting Permissions

  • You may not post new threads
  • You may not post replies
  • You may not post attachments
  • You may not edit your posts
  •