bạn có thể tham khảo ở đây http://vi.wiktionary.org/wiki/l%E1%BB%8D
bạn có thể tham khảo ở đây http://vi.wiktionary.org/wiki/l%E1%BB%8D
đi nhiều nơi thấy đều bàn tới từ này mà chưa nơi nào ngã ngủ
từ tự điển
lọ = soot
lọ = vase, small bottle
lọ =queer/eccentric
lọ là = no need, unecessary
Tóc mai sợi vắn sợi dài
Lấy nhau chẳng đặng thương hoài nghìn năm