Nhờ các bác dịch dùm câu này sang tiếng việt
He's not very sensible as far as money aspects are concerned.
Nhờ các bác dịch dùm câu này sang tiếng việt
He's not very sensible as far as money aspects are concerned.
Anh ấy không được khôn ngoan lắm về mặt tiền bạc
Anh ta không hiểu được hết những khía cạnh liên quan đến tiền bạc. hi hi
- as far as smt or smb is concerned: về mặt, về chừng mực mà cái nào đó, ai đó có liên quan
eg: as far as I am concerned, you can do whatever you want.
Về phần tôi anh có thể làm bất cứ cái gì anh muốn.
Câu "He's not very sensible as far as money aspects are concerned"
có thể dịch là "Đối với những vấn đề liên quan tới tiền bạc anh ta không được nhạy bén cho lắm."