IDIOM WITH MAKE
-make a bee line: theo đường chim bay
-make a bargain with sb over sth: mặc cả về điều gì
-make a big stink: việc bé xé ra to
-make a clean sweep of: hoàn toàn xoá bỏ
-make a dash for(at): chạy vội về phía
-make a fool of someone: đánh lừa
-make a god of: sùng bái
-make a good profit: kiếm lời lớn
-make hash of a job: làm hỏng việc
-make a man of someone: làm cho ai nổi tiếng
-make a go of: thành công
-make a joke of: đùa giỡn
-make a market of one’s honour: bán rẻ danh dự
-make a difference between: đối xử phân biệt
-make a remark upon: nhận xét về ai
-make a rod for one’s back: gậy ông đập lưng ông
-make amends for: đền bù
-make away with: thủ tiêu
-make eyes at: liếc mắt đưa tình
-make face at sth: khó chịu về chuyện gì
-make fair weather to(with): giữa quan hệ tốt với ai
-make free use of: sử dụng tùy thích
-make heavy weather of: điêu đứng về điều gì
-make no secret of: không giấu diếm
-make off with: biến mất
-make oneself at home: tự nhiên như ở nhà
-make out: dựng lên, đặt ra
-make sense of: hiểu được
-make shift with sth: tính kế làm gì
-make shift without help: tự xoay sở không cần sự giúp đỡ
-make sit up: làm cho ngạc nhiên
-make terms with somebody: thoả thuận với ai
-make much ado about nothing: chuyện ko có gì mà cứ rối lên
-make up a lip: bĩu môi