chào. tôi mệt.
-nải chuối- a bunch of bananas; Một nải chuối giá bao nhiêu? ->Exellent!
-ăn chay- to eat vegitarian; Người (mà) ăn chay không ăn thịt nướng được.->Brilliant!
-may đồ- to sew clothing; Má tôi may đồ hay/giỏi lắm. (My mom sews clothes very well.)->Great!
-táy máy/đùa giỡn,bỡn cợt- to toy with; Không táy máy tôi! ->Đừng bỡn cợt/đùa cợt với tôi!.”táy máy” is used for things only.
-trái cây- fruit; Em thích trái cây nào nhiều nhất?->Em thích loại trái cây nào nhất?