Cám ơn rắt nhiều!
Khuya lắm và tôi mệt nhưng mà muốn học từ vựng mới.
-càng sớm càng tốt- as soon as possible; Tôi muốn trở lại Việt Nam càng sớm càng tốt. (I want to return to Vietnam as soon as possible.)
-company- công ty; factory- nhà máy; Ở Châu Á, chúng mình thăm công ty và nhà máy. (In Asia, we visited companies and factories.)
-nhà bảo tàng- museum; chiến tranh- war; Chúng mình cũng đi nhà bảo tàng chiến tranh. (We also went to the war remnants museum.)
Could someone please tell me the following words in Vietnamese? I cannot find them. I know they are quite random, but I think of these and I want to know how to say them in Vietnamese heh heh
-socks:
-flight attendant:
-real life:
-Korea:
-Korean: