Warning: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in ..../includes/class_bootstrap.php(430) : eval()'d code on line 456
translate press release
Results 1 to 4 of 4

Thread: translate press release

  1. #1
    cumeo89
    Guest

    Question translate press release

    Mọi người ơi mình đang cố dịch tài liệu này:

    Nhưng gặp 1 số vướng mắc:
    1. press release: dịch là "thông cáo" có được không
    2. fits within the organization's vision for a multilingual web advocacy movement: ai giải thích giùm
    3. go through our websites: có nghĩa là "đọc kĩ các trang web của chúng tôi", có cách nào dịch ngắn gọn và tự nhiên hơn không


    Mọi người góp ý cho mình với nhé, cảm ơn nhiều

  2. #2
    Senior Member
    Join Date
    Jul 2007
    Location
    California
    Posts
    1,985

    Default

    Quote Originally Posted by cumeo89 View Post
    mọi người ơi mình đang cố dịch tài liệu này:



    Nhưng gặp 1 số vướng mắc:
    1. press release: Dịch là "thông cáo" có được không
    2. fits within the organization's vision for a multilingual web advocacy movement: Ai giải thích giùm
    3. go through our websites: Có nghĩa là "đọc kĩ các trang web của chúng tôi", có cách nào dịch ngắn gọn và tự nhiên hơn không


    mọi người góp ý cho mình với nhé, cảm ơn nhiều :d
    1. Thong tin (cua) bao chi
    2. ..thich hop trong tam mat cua to chuc cho phong trao ung ho tich cuc cho mot website su dung nhieu ngon ngu.
    3. Doc qua nhung trang webs cua chung toi.

  3. #3
    Senior Member
    Join Date
    Oct 2007
    Posts
    2,278

    Default

    Quote Originally Posted by MANH NGUYEN View Post
    1. Thong tin (cua) bao chi
    2. ..thich hop trong tam mat cua to chuc cho phong trao ung ho tich cuc cho mot website su dung nhieu ngon ngu.
    3. Doc qua nhung trang webs cua chung toi.
    1. Press release không phải là thông tin của báo chí mà là thông tin của một cơ quan, chính phủ hoặc hãng nào (ngoài báo chí, TV, Radio ra).

  4. #4
    cumeo89
    Guest

    Default

    Quote Originally Posted by MANH NGUYEN View Post
    3. Doc qua nhung trang webs cua chung toi.
    Đây là định nghĩa của từ điển Oxford cho từ go through

    go through sth
    1 to look at or examine sth carefully, especially in order to find sth: I always start the day by going through my email. * She went through the company’s accounts, looking for evidence of fraud.
    2 to study or consider sth in detail, especially by repeating it: Let’s go through the arguments again. * Could we go through (= practise) Act 2 once more?
    3 to perform a series of actions; to follow a method or procedure: Certain formalities have to be gone through before you can emigrate.
    4 to experience or suffer sth: She’s been going through a bad patch recently. * He’s amazingly cheerful considering all he’s had to go through.
    5 to use up or finish sth completely: The boys went through two whole loaves of bread.
    Mình nghĩ phải là đọc kĩ, nghiên cứu kĩ thì đúng hơn. Vấn đề là dịch như thế mình cảm thấy k tự nhiên, nghe k thuận lắm :-(

Posting Permissions

  • You may not post new threads
  • You may not post replies
  • You may not post attachments
  • You may not edit your posts
  •