ném một ít gia vị vô nồi. Chữ bỏ nghe sát nghĩa tiếng VN hơn.
http://dictionary.reference.com/browse/dash
11. a small quantity of anything thrown into or mixed with something else: a dash of salt.
ném một ít gia vị vô nồi. Chữ bỏ nghe sát nghĩa tiếng VN hơn.
http://dictionary.reference.com/browse/dash
11. a small quantity of anything thrown into or mixed with something else: a dash of salt.