I've always been interested in vietnamese translations with other lânguges. Recently Íve been caught up with mobile headings on phones. Cellphones r gettin popular in Vietnam nowadays, and they too have Vietnamese headings for their mobiles instead of just "borrowing" words directly from the English vocabularies.
Hêre are some of my researches on the topic
menu = trương trình
message = tin nhắn
recent calls = cuộc gọi gần đây
dialed calls = cuộc gọi đã bấm
received calls = cuộc gọi đã nhận
data information = thông tin dữ kiện
call duration = (khỏang) thời gian cuộc gọi
delete = xóa
audio = âm thanh
display = trưng bày
security = cơ quan bảo vệ
connection = mạch liên lạc
address/phone book = sổ điện thoại
contacts = người tiếp xúc
caller group = nhóm người tiếp xúc
my stuff = vật liệu riêng tư
favorites = vật ưa chuộng
games = trò chơi
graphics = minh họa
tools = dụng cụ
pictures = hình ảnh
camera = chụp hình
settings = dàn xếp
media net = mạng lưới trung gian
but there're also some that just can't get a satisfying translation for it, such as
missed calls = ? (I came up with, cuộc gọi lỡ and heard
some people referred to it as cuộc gọi nhỡ, but
they still hadn't hit the spot)
instant messenger = ?
Any of you have any ideas?