green thumb
n. An extraordinary ability to make plants grow well.

Có khiếu (mát tay) về trồng trọt (hoa kiểng, rau quả vớ vẩn trong vườn).

Ex: He has a green thumb. Anh ấy trồng trọt giỏi lắm.

http://dictionary.reference.com/browse/green%20thumb