Cái này phải cung cấp ngữ cảnh thì mới biết được phải nói sao:
Thí dụ:
Một chủ trương sáng suốt kịp thời = An enlightened and timely policy
Chúng tôi chủ trương phát chăn nuôi = We lay down as a policy the development of animal husbandry
Chủ trương đầu tư (danh từ) = investment policy
chỉ gợi ý thôi bạn tùy ngữ cảnh bài báo mà dịch