Warning: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in ..../includes/class_bootstrap.php(430) : eval()'d code on line 456
Stranlate into English, please ! ! !
Results 1 to 5 of 5

Thread: Stranlate into English, please ! ! !

Hybrid View

  1. #1
    Junior Member
    Join Date
    Apr 2008
    Posts
    1

    Default Stranlate into English, please ! ! !

    hôm nay tôi rất vui và hạnh phúc khi được vào vòng chung kết này ( vòng chung kết hát), hôm nay tôi sẽ trình bày một bài hát rock, bài hát đó là ......, các bạn ơi, xin cho một trào pháo tay. stranlate for me nha ! ! !

  2. #2

    Default

    Quote Originally Posted by tuananh775 View Post
    hôm nay tôi rất vui và hạnh phúc khi được vào vòng chung kết này ( vòng chung kết hát), hôm nay tôi sẽ trình bày một bài hát rock, bài hát đó là ......, các bạn ơi, xin cho một trào pháo tay. stranlate for me nha ! ! !
    I'm very happy and glad to go into the singing contest final This time, I'd like to perform a rock song It is ............Give me a (big) round of applause !

    a round of applause = mot trang phao tay
    Last edited by english-learner; 04-08-2008 at 08:10 AM.

  3. #3
    Senior Member
    Join Date
    Jul 2007
    Location
    California
    Posts
    1,985

    Default

    Quote Originally Posted by english-learner View Post
    I'm very happy and glad to get into (1)
    the singer final. This time, I'd like to perform a rock song It is ............Give me a (big) round of applause !

    a round of applause = mot trang phao tay
    Chúng ta có thể thay đổi (1) thành "to be selected or to go to the final round"
    và to perform ===> to sing không? Vì perform nghe như biểu diễn chứ không phải là chỉ ca hát!

    Idioms:
    in the round


    1. With the stage in the center of the audience.
    2. Fully shaped so as to stand free of a background: a sculpture in the round.

    make/go the rounds

    1. To go from place to place, as on business or for entertainment: a delivery truck making the rounds; students going the rounds in the entertainment district.
    2. To be communicated or passed from person to person: The news quickly made the rounds. A piece of juicy gossip is going the rounds.

  4. #4

    Default

    Quote Originally Posted by english-learner View Post
    I'm very happy and glad to go into the singing tournament final/ the singing contest final This time, I'd like to perform a rock song It is ............Give me a (big) round of applause !

    a round of applause = mot trang phao tay
    Tôi nghĩ ta nói go into the singing contest final/ singing tournament final là đủ vì nếu xài chữ round thì ở dưới lại có chữ round lập lại hai lần (xem lại chỗ tôi edit). Vòng chung kết này là fianal tournament chứ không phải round.
    Còn người nói trình bày tức là trình diễn (đồng nghĩa)

  5. #5
    Senior Member
    Join Date
    Jul 2007
    Location
    California
    Posts
    1,985

    Default

    Quote Originally Posted by tuananh775 View Post
    hôm nay tôi rất vui và hạnh phúc khi được vào vòng chung kết này ( vòng chung kết hát), hôm nay tôi sẽ trình bày một bài hát rock, bài hát đó là ......, các bạn ơi, xin cho một trào pháo tay. stranlate for me nha ! ! !
    How about:

    Today, I am very glad and happy to be one of the singing contest's finalists. On this opportunity, I am going to perform a Rock song named.... Please, give me a cheerful applause
    Last edited by MANH NGUYEN; 04-09-2008 at 02:11 AM.

Posting Permissions

  • You may not post new threads
  • You may not post replies
  • You may not post attachments
  • You may not edit your posts
  •