push one's buttons: cụm từ này nghĩa là gì hả mọi người?
push one's buttons: cụm từ này nghĩa là gì hả mọi người?
Chọc tức
Here you go.
push one's buttons
theo "thesaurus.reference.com"
Main Entry: get under one's skin
Part of Speech: verb
Definition: drive up the wall
Synonyms: annoy, bother, exasperate, get in one's hair, infuriate, irk, irritate, madden, needle, pester, provoke, push one's buttons, rattle one's cage, rile, ruffle, upset, vex
Thất bại lớn nhất của đời người là tự đại
Đáng thương nhất của đời người là tự ti.
Tự đại + Tự ti = thất bại đáng thương nhất
Cảm ơn mọi người, mình đã lưu lại trên wiktionary để cho những bạn khác dễ dàng tra cứu.