Warning: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in ..../includes/class_bootstrap.php(430) : eval()'d code on line 456
biên bản khảo sát
Results 1 to 2 of 2

Thread: biên bản khảo sát

Hybrid View

  1. #1
    Senior Member
    Join Date
    Mar 2008
    Posts
    110

    Default biên bản khảo sát

    câu "biên bản khảo sát" có phải nên dịch là:

    survey report?

  2. #2

    Default

    Quote Originally Posted by Photon View Post
    câu "biên bản khảo sát" có phải nên dịch là:

    survey report?
    Theo ý tôi nên dùng chữ record thay cho report
    tôi đưa ra đây định nghĩa hai từ này của Oxford dictionary tùy bạn chọn

    Record = (Coutable noun) a written account of sth that is kept so that it can be looked at and used in the future

    report = 1. a written or spoken account of an event, especially one that is published or broadcast 2. a written or sopken description of sth containing information that sb need to have

    report hay record có nhiều nghĩa khác nữa ở đây tôi nêu ra hai nghĩa liên quan thôi.

Posting Permissions

  • You may not post new threads
  • You may not post replies
  • You may not post attachments
  • You may not edit your posts
  •