Warning: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in ..../includes/class_bootstrap.php(430) : eval()'d code on line 456
Business English. Help me, pls
Results 1 to 2 of 2

Thread: Business English. Help me, pls

Hybrid View

  1. #1
    Junior Member
    Join Date
    Sep 2007
    Posts
    1

    Default Business English. Help me, pls

    Hi everybody. I have some troubles translating Business vocabulary. Can you help me?
    Net sales = doanh thu thuần ??? <đúng hay sai>
    Enterprise Solution = giải pháp doanh nghiệp ??? <chẳng hiểu là gì>
    Operating profit = lợi nhuận gì vậy???

    And how can this sentence translated into Vietnamese:

    "Nokia's 40% year on year device volume growth drives 29% net sales growth, 32% EPS growth and strong market share gains"

    "40% kế họach năm của Nokia đã tăng 29% doanh thu thuần, 32% EPS và tăng trưởng chia sẻ thị trường" => hổng hiểu gì hết

    Please help me translate this as soon as possible. I'm in a hurry completing my exercise

  2. #2
    Senior Member
    Join Date
    Jul 2007
    Posts
    390

    Default

    Quote Originally Posted by thunderstone View Post
    Hi everybody. I have some troubles translating Business vocabulary. Can you help me?
    Net sales = doanh thu thuần ??? <đúng hay sai>
    Enterprise Solution = giải pháp doanh nghiệp ??? <chẳng hiểu là gì>
    Operating profit = lợi nhuận gì vậy???

    And how can this sentence translated into Vietnamese:

    "Nokia's 40% year on year device volume growth drives 29% net sales growth, 32% EPS growth and strong market share gains"

    "40% kế họach năm của Nokia đã tăng 29% doanh thu thuần, 32% EPS và tăng trưởng chia sẻ thị trường" => hổng hiểu gì hết

    Please help me translate this as soon as possible. I'm in a hurry completing my exercise
    Tôi không quen từ thương mại VN, chỉ giải thích nghĩa của từ Anh ngữ giúp bạn.

    Net là tổng cộng còn lại sau khi đã trừ mọi thứ
    Net sales: revenue from the sales of goods or services after deducting cash discounts, returns, and freight from gross sales (tiền bán tổng cộng còn lại sau khi đã trừ phí tổn về xuống giá bằng tiền mặt, hàng trả lại và chuyên chở. Gross sales là doanh thu vào trước khi trừ những thứ trên).

    Enterprise là công ty (company), tổ chức kinh doanh
    Enterprise solution : giải pháp cho công ty (để giúp tăng trưởng nhanh hay làm việc hiệu quả hơn, ví dụ như new software)

    Operating profit: profit generated from the company’s primary business (lợi nhuận từ việc thương mại chính của công ty)
    Net profit or net income: company’s profit after deducting all expenses and taxes (lợi nhuận sau khi đã trừ mọi phí tổn và thuế)

    "Nokia's 40% year on year device volume growth drives 29% net sales growth, 32% EPS growth and strong market share gains"

    Device volume growth: lượng tăng trưởng về bán dụng cụ
    Year on year: so năm này với năm kế tiếp

    Dịch nguyên câu:
    40% tăng trưởng hằng năm về lượng bán dụng cụ của Nokia đã thúc đẩy (drive) sự tăng trưởng của 29% về doanh thu thuần (?), 32% EPS (earning per share), và làm tăng mạnh (nhiều) phần chia sẻ thị trường

    Earning per share (EPS): net earnings of a company divided by its total number of outstanding shares (chia tổng lợi nhuận với tổng số những cổ phần của công ty đang được nắm giữ bên ngoài)

Similar Threads

  1. Replies: 0
    Last Post: 11-01-2010, 04:30 PM
  2. Có ai có từ điển về business english không?
    By thienduongmongmanh20 in forum VDict comments and suggestion
    Replies: 4
    Last Post: 03-18-2010, 10:01 PM

Posting Permissions

  • You may not post new threads
  • You may not post replies
  • You may not post attachments
  • You may not edit your posts
  •