Originally Posted by
retep57
1 Hello. "Chào"
2 What is your name? "Ông/ Bà tên gì?"
3 Good Morning. "Chào
4 Yes. "Có"
5 No. "Không"
6 Slowly, slowly. "Chậm chậm" or "từ từ"
7 Don’t move / Keep still. "Đừng cử động/ Ngồi yên.
8 Turn your head right. "Quay đầu bên phải"
9 Turn your head left. "Quay đầu bên trái"
10 Lay on your back. "Nằm thẳng lưng"
11 Breathe in. "Hít hơi vào"
12 Hold your breath. "Nín hơi lại"
13 You can breathe / Breathe normally. "Có thể thở ra/ Thở bình thường"
14 Cough ( as in please cough now) "Xin ho thành tiếng"
15 Hot (as in you may get a hot feeling) "Ông/ Bà có thể cảm thấy nóng"
16 Are you alright? "Ông/ Bà có sao không?
17 Have you any pain? "Ông/ Bà có đau ở nơi nào không?
18 Are you short of breath? "Ông /bà có bị khó thở"
19 Are you pregnant? "Bà có bầu không?"
20 Do you have sugar diabetes? "Ông/ Bà có bị tiểu đường không?"
21 Do you have epilepsy? "Ông/ Bà có bị chứng động kinh không?
22 Do you have asthma? "Ông/ Bà có bị suyễn không?"
23 Are you allergic to any medicine? "Ông/ Bà có bị dị ứng với bất cứ
thuốc nào không?
24 Sorry, this might hurt.